Tên cảng (Port’s name): CÔNG TY TNHH MTV CẢNG CỬA VIỆT Mã cảng (Port Code): VN CUV
Tên tiếng Anh (in English): CUA VIET PORT ONE MEMBER LIMITED COMPANY
Loại doanh nghiệp (Business status): TNHH MTV (One member limited)
Cơ quan chủ quản (Under): UBND Tỉnh Quảng Trị (The People’s Committee of Quang Tri Province)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 16°54’15″N – 107°10’58″8E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 16°54’24″6N – 107°12’18″7E
Trụ sở chính (HQ Address): Thị trấn Cửa Việt, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị (Cua Viet town, Gio Linh district, Quang Tri province).
Điện thoại (Tel): (84.233) 3824 355- 3824 274 Fax: (84.233) 3824 280
E-mail: CangCuaViet@yahoo.com.vn
Chủ tịch Hội đồng Quản trị: Mr. Phan Minh Ánh Tel: (84)91 4797209
Giám đốc (Director): Mr. Hoàng Đức Chung Tel: (84)98 8797377
Trưởng phòng Kế hoạch- Kinh doanh: Mr. Hoàng Văn An Tel: (84)91 7401134
Tổng chiều dài (Total length) : 1.8 km
Độ sâu luồng (Channel depth): -3.4 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều (semi-diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range): 0.6 m – 1.1 m Chênh lệch b/q (Average variation): 0.8 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 4.2 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 3.000 Dwt
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
Cầu số 1 (Wharf No.1) 63.7 m -5.3 m Tổng hợp (General cargo)
Cầu số 2 (Wharf No.2) 63.7 m -5.3 m Tổng hợp (General cargo)
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 45,000 m2
Kho (Warehouses): 900 m2
Bãi (Open storage): 26,200 m2
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX (Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
Cẩu RDK (Đức) (RDK Shore crane-Germany) 02 30 MT
Máy đào KOBELCO (Nhật) (Bulldozer-Japan) 01 0.7 m3
Trạm cân điện tử (Electronic scale bridge) 01 100 MT
Sản lượng thông qua năm 2023 (Cargo throughput in 2023): 447.168 MT
Nhập (Import): 0MT. Xuất (Export): 445.768 MT. Nội địa (Domestic): 1.400 MT
– Hàng bách hóa (General cargo): 0 MT
– Hàng rời/xá (Bulk cargo): 447.168 MT
– Hàng lỏng (Liquid cargo): 0 MT
Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports) Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports)
.MT Dăm gỗ: 447.168 MT
Hàng xuất nội địa chính (Domestic cargo):
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 325 .Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 65%
– Xếp dỡ hàng hóa (Cargo handling).
– Cho thuê kho, bãi (Warehousing).