Tên cảng (Port’s name): CẢNG TRÀ NÓC – CẦN THƠ Mã cảng (Port Code): VN TNO
Tên tiếng Anh (in English): TRA NOC PORT
Cơ quan chủ quản (Under): Công ty Lương thực Sông Hậu, Tổng Công ty Lương thực Miền Nam (Song Hau Food Company, VINAFOOD II)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 10º06’N – 105º42’26”E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 09o30’23”2N – 106o30’26”E
Trụ sở chính(HQ Address): Lô 18 Khu công nghiệp Trà Nóc I, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy, Tp. Cần Thơ (Lot 18, Tra Noc Industrial Zone, Binh Thuy district, Can Tho city)
Điện thoại (Tel): (84.292) 3841 328 – 3841 177 -Fax: (84.292) 3841 457 – E-mail: cangtranoc@songhaufood.com.vn
Giám đốc (Director) Mr. Võ Đông Giang Tel: (84) 919 507 169
Phó GĐ Khai thác (Vice Director,Operations): Mr. Lê Thành Vẹn Tel: (84) 902 696 389
Tổng chiều dài (Total length) :120 km
Độ sâu luồng (Channel depth): -4.2 m. Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều (semi-diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range): 3.0 m Chênh lệch b/q (Average variation):3.0 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): -7.0 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximumsize of vessel acceptable):5,000-10,000Dwt.
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
01 bến (Berth) 76.2 m -7 m 5,000T (5,000 T vessels)
3 bến phao (Bouy berths) 9,000 – 10,000 DWT
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 61,237 m2
Kho (Warehouses): 35,000 m2
Bãi (Open storage): 16,237 m2, trong đó Bãi container (of which CY): 10,000 m2
Số lượng, sức chứa Bồn (Tank): 10,000 MT. Xi-lô (Silo): 70,000 MT
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX(Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
Cẩu bờ (Shore crane) 04 25-135 MT
Cẩu nổi (Floating crane) 02 30-50 MT
Xe nâng hàng (Forklift truck) 07 2.5 ~ 15 MT
Xe xúc (Excavator) 01 3 m3
Đầu kéo/ rơ mooc (Tractor with trailer) 06 6 MT/rơ mooc (trailer)
Xe tải 04 06-08 MT
Trạm cân xe (Weighbridge) 02 80 MT
Xe nâng chụp container (Reach stacker) 01 40 MT
Sản lượng thông qua năm 2023 (Cargo throughput in 2022): 610,501 MT
Nhập (Import): 0 MT.
Xuất (Export): 0 MT
Nội địa (Domestic): 610.501 MT trong đó: gồm có
– Container nội địa: MT/15.082 Teus = 157.846MT
– Hàng xá 142.409 MT
– Mặt hàng chính (Major exports) cám, gạo, đường cát, phân bón, nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, than đá, nhựa đường, thép thành phẩm hàng khác : 310.246MT
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 34 . Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 70%
Khai thác các dịch vụ cảng biển như tổ chức bốc xếp, giao nhận, lưu trữ, vận chuyển hàng hóa và cung cấp các dịch vụ khác đối với các tàu biển nội địa và tàu nước ngoài (Cargo stevedoring, delivery, warehousing, supply of other port-ralated services for domestic and foreign ship).