Home / INTERFLOUR CAI MEP PORT

INTERFLOUR CAI MEP PORT

1. Name and Address

Tên cảng (Port’s name): CẢNG INTERFLOUR CÁI MÉP Mã cảng (Port Code): VN ITF
Tên tiếng Anh (in English): INTERFLOUR CAI MEP PORT Tên tắt (Abbreviation): IFV PORT
Loại doanh nghiệp (Business status): NN/ TNHH MTV, CP/ LD/ 100% vốn ngoại/ TN: FDI
Cơ quan chủ quản (Under): Công ty TNHH Interflour Việt Nam (Interflour Vietnam Co., Ltd.)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 10o32’39”N – 107o01’35”E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 10o32’39”N – 107o04’56”E
Trụ sở chính (HQ Address): KCN Cái Mép, Phường Tân Phước, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu (Cai Mep Industrial Zone, Tan Phuoc Ward, Phu My Town, Ba Ria – Vung Tau Province)
Điện thoại (Tel): (84.254) 3936936 Fax: (84.254) 3936948
E-mail: IFV.PortAdmin@interflour.com
Website:
www.interflour.com

2. Management

Giám đốc Điều hành Cảng (Senior Director): Mr. Lương Quang Minh          Tel: (+84) 909 868718

Các Trưởng phòng (Managers):

  • Khai thác tàu (Vessel Operations) : Lê Công Nghĩa                 Tel: (+84) 907181881
  • Khai thác kho (Warehouse Operations): Nguyễn Trọng Tuấn        Tel: (+84) 909986353
  • Bảo trì (Port Maintenance): Phạm Dĩ Tân                    Tel: (+84) 908435368
  • Dịch vụ Khách hàng (Customer Service): Nguyễn Đình Phú Tel: (+84) 906391300
  • An ninh – An toàn (Security – Safety): Dương Thanh Tạo            Tel: (+84) 903308147

3. Access channel

Tổng chiều dài (Total length) : 17 hải lý (17 nautical miles)
Độ sâu luồng (Channel depth): -12 m (Chart Datum – CD)
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều (semi-diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range): 0.0 m – 4.10 m Chênh lệch b/q (Average variation): 2,9m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 14 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 93.000 DWT

4. Main services

Xếp dỡ, lưu kho, giao nhận và đóng gói hàng nông sản (Unloading, loading, warehousing, tallying and bagging of agricultural product cargo).

5. Facilities and equipment

Cầu bến (berth facilities):

Tên/Số hiệu (Name/No.)               Dài (Length)     Độ sâu (Depth alongside)    Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)

     Cầu chính (Main Jetty)                 310 m                     -15.1 m (CD)                             93,000 DWT/hàng rời (Dry bulk)
Cầu phụ (Coastal Jetty)                 150 m                     -7.0 m (CD)                                 7,000 DWT/hàng rời (Dry bulk)

     Kho bãi (Storage facilities):

Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 22 ha

Kho (Warehouses): 20,832 m2, công suất chứa (total storage capacity): 160,000 MT

Si-lô (Silo): 20 cái, công suất chứa (total storage capacity): 80,000 MT

Thiết bị chính (Major equipment):

Loại/hãng SX (Type/Brand)                                         Số lượng (No.)          Sức nâng/tải/công suất (Capacity)

  • Máy dỡ hàng rời (Shipunloader-Simporter)                 01                           1,200 Tấn/giờ (MT/hour)
  • Máy dỡ hàng rời (Shipunloader-Berga)                 02                           300 Tấn/giờ (MT/hour)
  • Cẩu bờ – MacGregor (Jib crane-MacGregor)                 01                           5 Tấn (SWL-MT)
  • Máy xếp hàng rời (Shiploader) 01                           500 Tấn/giờ (MT/hour)
  • Xe xúc hàng rời (Front End Loader)                 03                           200 Tấn/giờ (MT/hour)
  • Hệ thống băng chuyền (Conveyor system)                 05                           300-1,200 Tấn/giờ (MT/hour)
  • Cân mẻ điện tử (Batch Weigher)                 04                           300-1,200 Tấn/giờ (MT/hour)
  • Cầu cân (Weight Bridge)                 04                           80 Tấn (MT)

6. Cargo throughput

Sản lượng thông qua năm 2023 (Cargo throughput in 2023): 806.000 Tấn

Nhập (Import): 806.000 tấn. Xuất (Export): 0 tấn

Hàng rời/xá (Bulk cargo): 806.000 tấn

Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports): Lúa mì (Wheat), Lúa mạch (Barley), Bắp (Maize), Bã đậu nành (Soybean meal), Bã bắp (Corn DDGS).

Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports):

Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 20              Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 20%

7. Main ITC systems

Các hệ thống CNTT ứng dụng chính trong quản lý, khai thác (Management/operations ITC systems):
Hệ thống vận hành trung tâm (Main Control Center), hệ thống camera an ninh (CCTV), hệ thống giám sát xe tải bằng camera và thẻ từ thông minh (Acsess Control System), hệ thống thông tin quản lý SAP (System Application Programing).