Tên cảng (Port’s name): CẢNG HÒN KHÓI – CN CÔNG TY CỔ PHẦN MUỐI KHÁNH HÒA.
Tên tiếng Anh (in English): HON KHOI PORT
Loại doanh nghiệp (Business status): NN / TNHH MTV / CP / LD / 100% vốn ngoại/ TN : Cổ phần (Joint Stock Company)
Cơ quan chủ quản (Under): Công Ty Cổ Phần Muối Khánh Hòa
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): Ninh Hải – Ninh Hòa – Khánh Hòa.
Trụ sở chính (HQ Address): TDP 3 – Đông Hà – Ninh Hải – Ninh Hòa – Khánh Hòa.
Điện thoại (Tel): (0258)3849189 Fax: (0258)3670610
E-mail: canghonkhoi2018@gmail.com/ Honkhoiport@gmail.com
Giám đốc (Director) Mr. Nguyễn Thái Việt Tel: 0907115579
Tổng chiều dài (Total length) :855.22m
Độ sâu luồng (Channel depth): 3.60 m
Biên độ thủy triều (Tidal range): 1.60 m Chênh lệch b/q (Average variation) 0.5.m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 4.60 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable):2,000 Dwt.
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
Cầu số 2 100 mét 4.80 m 2,000 DWT
Cầu số 1 120 mét 3.60 m 1,000 DWT
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 60,400 m2
Kho (Warehouses): 4,398.50 m2
Bãi (Open storage): 22,000 m2
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX (Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
Xe cẩu (Cranes) 05 xe 10.00 tấn
Xe nâng hàng (Forklift) 02 xe 3.50 tấn
Xe ben tải (Truck) 03 xe 3.45 tấn
Sản lượng thông qua năm 2023 (Cargo throughput in 2023): 275.240,59 MT
Nhập (Import): 193.488,79 MT . Xuất (Export): 81.751,80 MT . Nội địa (Domestic): 275.240,59 MT
– Trong đó gồm hàng container (of which, container): không MT / không TEU
Nhập (Import): không TEU; Xuất (Export): không TEU; Nội địa (Domestic): không TEU
Quá cảnh (In transit): không TEU; Trung chuyển quốc tế (Transshipment): không TEU.
– Hàng bách hóa (General cargo) : 147.467,21 MT.
– Hàng rời/xá (Bulk cargo) : 127.773,38 MT.
– Hàng lỏng (Liquid cargo) : 0,00 MT.
Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports) Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports)
Không MT không MT
Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Xi măng, tinh bột sắn, ngô hạt rời, đá granite, than cám , phân lân
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 158 Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 69,0 %
Kinh doanh dịch vụ cảng biển, kho bãi và bốc xếp hàng hóa nội địa.