Tên cảng (Port’s name): TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG (CẢNG KỲ HÀ QUẢNG NAM)
Loại doanh nghiệp (Business status): Hành chính sự nghiệp
Cơ quan chủ quản (Under): Ban quản lý khu kinh tế mở Chu Lai (Management Chu Lai Open Economic Zone)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 15°29’00″N – 108°41’05”E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 15°29’5″N – 108°41’7″E
Trụ sở chính (HQ Address): Đường Lê Thánh Tông, Phường An Phú, TP. Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam (Le Thanh Tong Dist., An Phu ward, Tam Ky city, Quang Nam province)
Điện thoại (Tel): (84.510) 3550108 Fax: (84.510) 3550108 – 3550777
E-mail: kyhaport@gmail.com
Giám đốc Trung tâm (Director): Ông Nguyễn Công Thanh Hiển Tel: (84) 913469063
Phó giám đốc Trung tâm (Vice Director): Ông Đỗ Xuân Chí Tel: (84) 977045777
PTP. QL & KT Cảng Kỳ Hà (Ky Ha Port’s Manager): Ông Nguyễn Công Bin Tel:(84) 0935461616
Tổng chiều dài (Total length): 158 m
Độ sâu luồng (Channel depth): -8.7 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều (Semi-diurnal)
Chênh lệch b/q (Average variation): 1.2 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): -8 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 12,000 Dwt
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
Cầu số 2 (Wharf No.2) 158 m -8.7 m Tổng hợp (General cargo)
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 58,000 m2
Kho (Warehouses): 9,000 m2, trong đó Kho CFS (of which, CFS): 3,000 m2
Kho ngoại quan (Customs bonded): 6,000 m2
Bãi (Open storage): 40,000 m2, trong đó Bãi container (of which CY): 15,000 m2
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/kiểu Số lượng Sức nâng/tải/công suất
– Cẩu bờ (Shore crane) 6 20 – 80 MT
– Xe nâng (Forflift) 2 3 – 4.5 MT
– Đầu kéo (Tractor) 2 30 – 70 MT
– Trạm cân (Scale bridge) 1 80 MT
Sản lượng thông qua năm 2023 (Cargo throughput in 2023): 351.913.000 MT
Nhập (Import): 0 (nil). Xuất (Export): 0 MT. Nội địa (Domestic): 351.913.000 MT
-Hàng bách hóa (General cargo): 351.913.000MT
Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports): Thạch cao (Iron ore): 0 MT
Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Tinh bột sắn, xi măng (Tapioca starch, cement, clinker, coal, limestone)
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 193 Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 100%
Xếp dỡ hàng hóa, cho thuê kho bãi, giao nhận kiểm đếm, vận chuyển hàng hóa,… (Cargo handling, tallying, transporting, warehouse leasing)