Tên cảng (Port’s name): BARIA SERECE Mã cảng (Port Code): VNPHU
Tên tiếng Anh (in English): BARIA SERECE
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ phần (Joint Stock Company)
Cơ quan chủ quản (Under): BUNGE GLOBAL
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates):10035’00”~10035’30”N – 107001’30”~107002’02”E Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 10019’00”N – 107002’00”E
Trụ sở chính (HQ Address): Cảng Phú Mỹ, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu (Phu My port, Phu My ward, Phu My Township, Ba Ria-Vung Tàu province)
Điện thoại (Tel): (84.254) 3 876603 / 876604 / 876605 Fax: (84.254) 3 876 600
E-mail: lanh.pham@bariaserece.com Website: www.bariaserece.com
Tổng Giám đốc/Giám đốc (Director) Mr. FABIO SANDRINO Tel: (84.254) 3 876.601
Các Phó TGĐ/GĐ (Vice Directors):
– Tài chính (Finance) Mr. Lê Trung Hà Tel: (84.254) 3 876.602
– Khai thác (Operations) Mr. Lê Minh Quang Tel: (84.254) 3 876.603
– Thương vụ & mua hàng Ms. Phạm Thị Lành Tel: (84.254) 3 876.604
Tổng chiều dài (Total length) :24 hải lý (nautical miles)
Độ sâu luồng (Channel depth):13.0 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): bán nhật triều (semi-diurnal)
Chênh lệch b/q (Average variation): 3.8 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 13.5 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable):87,000 Dwt
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
Cầu cảng hình chữ T (T-shaped quay)
-Mặt ngoài(Outside jetty)
Cầu A (Wharf A) 227 m 13.5 m Tàu hàng rời (Bulk vessel)
Cầu B (Wharf B) 226 m 13.5 m Tàu hàng rời (Bulk vessel)
-Mặt trong(Inside jetty)
Cầu A1 (Wharf A1) 116 m 3.5 m Tàu hàng rời (Bulk vessel)
Cầu B1 (Wharf B1 157 m 7.5 m Tàu hàng rời (Bulk vessel)
Cầu B2 (Wharf B2) 156 m 7.5 m Tàu hàng rời (Bulk vessel)
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 25 ha
Kho (Warehouses): 51,180 m2
Bãi (Open storage): 30,000 m2
Bồn chứa hóa chất lỏng (Tanks of chemical liquids): 3 tanks/21,560 m3
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX (Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
– Cẩu di động trên ray (Rail-mounted mobile crane) 5 25 MT tầmvới 28m (at 28m out-reach)
– Phểu (Hopper) 8 50~80 m3
– Gàu cạp (Grabs) 12 12~25 m3
– Xe cuốc, xe xúc (Excavator, payloader) 17 0.7~5m3
– Xe nâng (Forklift) 10 3~25 MT
– Xe tải (Truck) 5 11~16 MT
– Cầu cân (Scale bridge) 8 80 MT
Sản lượng thông qua năm 2023 (Cargo throughput in 2023): 6,291,498 MT
Nhập (Import): 6,291,498 MT. Xuất (Export):……………….MT. Nội địa (Domestic):
– Trong đó gồm hàng container (of which, container):………………………..MT / ……………………………..TEU
Nhập (Import):…………………TEU; Xuất (Export): ……………..TEU; Nội địa (Domestic): ………………TEU
Quá cảnh (In transit):………………………TEU; Trung chuyển quốc tế (Transshipment): ………………….TEU.
– Hàng bách hóa (General cargo): 23,211 MT.
– Hàng rời/xá (Bulk cargo): 5,854,813 MT.
– Hàng lỏng (Liquid cargo): 413,474 MT.
Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports) Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports)
………………………………….. …………………..MT ………………………………………… ……………………..MT
………………………………….. …………………..MT ………………………………………… …………………….MT
………………………………….. …………………..MT ………………………………………… …………………….MT
Hàng nội địa chính (Domestic cargo): ………………………………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 577 Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 94%
Cargo handling, bagging, and warehousing