Tên cảng (Port’s name): CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG QUẢNG NINH Mã cảng (Port Code): VN QNH
Tên tiếng Anh (in English): QUANG NINH PORT
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ phần (Joint Stock Company)
Cơ quan chủ quản (Under): Cục Hàng Hải Việt Nam (Vietnam Maritime Administration)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 20°58’46”N – 107°02’35”E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 20°43’04”N – 107°10’33”E
Trụ sở chính (HQ Address): Số 1 đường Cái Lân, phường Bãi Cháy, Tp. Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (1 Cai Lan street, Bai Chay ward, Ha Long city, Quang Ninh province)
Điện thoại (Tel): (84.203) 3645 307 Fax: (84.203) 3826 118
E-mail: qnp@quangninhport.com.vn Website: www.quangninhport.com.vn
Chủ tịch HĐQT (Chairman of the Board of Management): Mr. Lương Tùng Lê Tel: (84)91 2158583
Giám Đốc điều hành (Director): Mr. Trần Thanh Lâm Tel: (84)96 4985347
Tổng chiều dài (Total length) : 31 Km
Độ sâu luồng (Channel depth): -9.7m; Đoạn từ bến 2 đến hết bến 1 có độ sâu -9.0m (Theo thông báo hàng hải số 92/2020/TBHH-TCTBĐATHHMB ngày 26/3/2020).
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Nhật triều (diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range): 1.9-4.6m Chênh lệch b/q (Average variation): 2.7m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 11 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximumsize of vessel acceptable): 85,000 Dwt.
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) | Dài (Length) |
Độ sâu (Depth alongside) |
Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo) |
Bến số 1 (Wharf No.1) | 166 m | -9 m | Hàng gỗ cây, dăm gỗ, lúa mì, dầu thực vật, than, phân bón, vật liệu xây dựng (Wood, wood chips, wheat, vegetable oil, coal, fertilizer, building materials) |
Bến số 5,6,7 (Wharves No.5,6,7) | 650 m | -11.7 m | Nông sản, sắt thép, thiết bị, phân bón, dăm gỗ (Agricultural, steel, equipment, fertilizer, wood chips) |
Bến phụ thượng lưu Bến 1 (Sub-wharf No.1) | 80 m | -5 m | Than, gỗ cây, vật liệu xây dựng (Coal, wood, building materials) |
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 556,928,1 m2 – tương ứng 55.69 ha
Kho (Warehouses): 14,200 m2, trong đó Kho CFS (of which, CFS): 4,600 m2
Kho ngoại quan (Customs bonded): 9,600 m2
Bãi (Open storage): 142,000 m2, trong đó Bãi container (of which CY): 49,000 m2
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX (Type/Brand) | Số lượng (No.) | Sức nâng/tải/ công suất (Capacity) |
Cẩu giàn QC – Vulkan Kosch | 02 | 50T |
Cẩu Liebherr LHM 250 | 01 | 64 T |
Cẩu Liebherr LHM 1300 | 01 | 104 T |
Cẩu Liebherr CBB 40/32 | 02 | 40 T |
Cẩu chân đế 10 T – TQ | 02 | 10T |
Cẩu bánh lốp Ka to 25T | 01 | 25T |
Cẩu bánh lốp Ka to 50T | 01 | 50T |
Cẩu Gottwald HMK 280 | 01 | 52T |
Xe nâng 1,5 – 8T | 33 | 1,5 – 8T |
Ô tô vận chuyển trong cảng | 16 | 8-50T |
Máy xúc | 9 | |
Máy gạt | 11 | |
Tàu thủy, tàu lai | 3 | |
Xe xúc lật | 12 |
Sản lượng thông qua năm 2023 (Cargo throughput in 2023): 92,016 MT
Nội địa (Domestic): 92,016 MT
– Hàng rời/xá (Bulk cargo): 92,016 MT.
Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Cát xây dựng: 92,016 MT
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 56 Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 46%
– Kinh doanh dịch vụ bốc xếp hàng hóa. Chi tiết:(Cargo handling services. Detail:)
+ Xếp dỡ hàng hóa.(Handling cargo.)
+ Chuyển tải hàng hóa tại khu vực cảng và vùng neo.(Transshipment at the port and anchor.)
– Kinh doanh kho bãi, lưu giữ và bảo quản hàng hóa tại kho, bãi.(Warehousing, storage and preservation of cargo in warehouses and yards.)
– Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, đường thủy. (Transporting cargo by road and waterway.)
– Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải đường thủy. Chi tiết: Dịch vụ hàng hải (Lai dắt tàu).(Support service activities for waterway transport. Details: Maritime service (Tugboat).)
– Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Chi tiết:(Other supporting services related to transport. Detail:)
+ Giao nhận và thông quan hàng hóa.(Forwarding and customs clearance of cargo.)
+ Kinh doanh dịch vụ Logistics.(Logistics services.)
+ Đại lý tàu.(Ship agent.)