Tên cảng (Port’s name): CẢNG THUẬN AN Mã cảng(Port Code): VN THU
Tên tiếng Anh (in English): Thuan An Port Tên tắt (Abbreviation): Cảng Thuận An.
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ Phần (Joint Stock Company)
Cơ quan chủ quản(Under): Công ty Cổ phần Cảng Thuận An (Thuan An Port Joint Stock Company)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 16033′ 24″N – 107038′ 38”E.
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 16035′ 25.6″N – 107037′ 16.4”E
Trụ sở chính(HQ Address): 05 Nguyễn Văn Tuyết, thị trấn Thuận An, Phú Vang, Thừa Thiên Huế. ( 5 Nguyen Van Tuyet street, Thuan An town, Phu Vang district, Thua Thien-Hue province)
Điện thoại (Tel): (84.234) 3866037 / 3866164 Fax: (84.234) 3866164
E-mail: cangthuananctcp@gmail.com Website: www.thuananport.huecity.vn
Chủ tịch HĐQT (Chairman of the Board of Management):
Mr. Võ Văn Trí Tel: (84.234) 3866131
Giám đốc (Director):
Mr. Trương Văn Đông Tel : (84.234) 3866164
Tổng chiều dài (Total length) : 4.4 km.
Độ sâu luồng (Channel depth): – 4.5 m.
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều (Semi-diurnal)
Chênh lệch b/q (Averagevariation): 0.5 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 4.5 m.
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 3,200 DWT giảm tải.
Cầu bến (berth facilities):
Cầu tàu/số hiệu (Name/No) | Dài (Length) |
Độ sâu (Depth alongside) |
Loại tàu/hàng khai thác (Vessel/Cargo) |
Cầu số 1 (Wharf No.1) | 92 m | – 4.0 m | Tàu hàng tổng hợp 400DWT (400DWT/General cargo) |
Cầu số 2 (Wharf No.2) | 93 m | – 5.9 m | Tàu hàng tổng hợp 2,000DWT (2,000DWT/General cargo) |
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 100,000 m2.
Kho (Warehouses): 1,800 m2,
Bãi (Open storage): 50,000 m2.
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX(Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
– Cần trục bánh xích (Crawler crane) 04 29 ¸ 50 MT
(LS108, LS98A, LS118RM, American4210)
– Máy xúc lật TCM-50 (Excavator) 01 V = 1.7m3
– Cân điện tử (Việt Nam) (Electronic scale bridge) 02 80 ¸100 MT
Sản lượng thông qua năm 2023 (Cargo throughput in 2023): 343.000 MT
Xuất (Export): 0 MT; Nhập khẩu (Import): 0 MT; Nội địa (Domestic): 343.000 MT
Trong đó: – Hàng rời/xá (Bulk cargo): 308.153 MT
Quá cảnh (In transit): 0 TEU; Trung chuyển quốc tế (Transshipment): 0 TEU.
Mặt hàng xuất khẩu chính (Major export): 0
Mặt hàng nhập khẩu chính (Major import): 0
Hàng nội địa chính(Domestic cargo): than cám (coal dust), cát (sand), gỗ cây (wood), thạch cao (gypsum), Clinker…
Lượt tàu đến cảng trong năm(Ship calls): 203; Tỷ lệ Khai thác/Năng lực(Total occupancy): 50%
– Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling).
– Vận tải biển (Sea transports).
– Dịch vụ cung ứng tàu biển (Ship chandlers).
– Kinh doanh xăng dầu… (Petrol trading).