Tên cảng (Port’s name): CẢNG CHÂN MÂY Mã cảng (Port Code): VN CMY.
Tên tiếng Anh (in English): CHAN MAY PORT JOINT STOCK COMPANY
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ phần (Joint stock company)
Cơ quan chủ quản (Under): Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy.(Shipbuilding Industry Corp. – SBIC)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 16o20’00’’ N; 108o00’00’’E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 16o21’17’’ N; 108o00’00’’E.
Trụ sở chính (HQ Address): Thôn Bình An – xã Lộc Vĩnh – huyện Phú Lộc – tỉnh Thừa Thiên Huế (Loc Vinh Commune, Phu Loc District, Thua Thien Hue Province)
Điện thoại (Tel): 0234.3891841 Fax: 0234.3891838
E-mail: info@chanmayport.com.vn Website: www.chanmayport.com.vn
Hội đồng quản trị Công ty
Chủ tịch HĐQT (Chairman of the Board of Management): Ông Dương Bá Hòa
Thành viên HĐQT (Member of the Board of Management): Ông Huỳnh Văn Toàn
Thành viên HĐQT (Member of the Board of Management): Ông Nguyễn Tiến Đạt
Thành viên HĐQT (Member of the Board of Management): Ông Trần Văn Phong
Thành viên HĐQT (Member of the Board of Management): Bà Hồ Hoàng Thi
Ban điều hành
Tổng Giám đốc/Giám đốc (Director) Ông Huỳnh Văn Toàn
Các Phó TGĐ/GĐ (Vice Directors):
– Tài chính (Finance) Bà Hồ Hoàng Thi
– Kinh doanh (Business) Ông Nguyễn Thành Công
– Điều độ (Operations) Ông Nguyễn Văn Chương
– Phó TGĐ Ông Lê Chí Phai
Tổng chiều dài (Total length):2.7 km
Độ sâu luồng (Channel depth): -12.3 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều không đều (irregular semi-diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range): 0.8 m Chênh lệch b/q (Average variation): 0.4 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra: 12.0 m.
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable):50,000DWT.
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) | Dài (Length) |
Độ sâu (Depth alongside) |
Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo) |
Bến số 1 – Cảng Chân Mây (Chan May-Berth No.1) | |||
-Tuyến mép phía biển | 360 m | -12 m |
– Tàu 50.000DWT (Cargo ship) – Tàu du lịch dài 360m, 225.282GT (Cruise ship) |
-Tuyến mép phía bờ (Inside berth) |
120 m | -6,1 m | – Tàu 3.000 DWT |
Bến số 2 – Cảng Chân Mây (Chan May-Berth No.2) | |||
–Bến số 2 | 280 m | 12 m | – Tàu 50.000DWT (Cargo ship) |
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích mặt bằng cảng (Bến số 1 + Bến số 2) (Total port area): 261.400 m2
Tổng diện tích khu nước (Waterface area): 83.600 m2
Kho (Warehouses): 1.980 m2 Bãi (Open storage): 97.000 m2
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX (Type/Brand) |
Số lượng (No.) | Sức nâng/tải/công suất (Capacity) |
Cẩu bờ di động (Harbour mobile crane) Gottwald HMK 170E | 01 | 63 T |
Cẩu bánh lốp (Rubber-tyred crane) IHI-CCH250W | 01 | 27,5 T |
Cẩu bánh xích (Crawler crane) HITACHI CX1000 | 01 | 100T |
Cẩu bánh xích (Crawler crane) IHI-DCH6020 | 01 | 60T |
Cẩu bánh xích (Crawler crane) | 02 | 80T |
Xe nâng bánh lốp (Folklift) HYUNDAI HR50D | 01 | 5 T |
Xe nâng bánh lốp(Lift truck) KOMATSU FD50AT-7 | 01 | 5 T |
Xe nâng bánh lốp(Lift truck) KOMATSU FD30T-14 | 02 | 3 T |
Tàu lai dắt (Tug boat) CM01 | 01 | 1.020HP |
Tàu lai dắt (Tug boat) CM02 | 01 | 1.800 HP |
Máy xúc lật bánh lốp (Excavator) LIUGONG ZL40B | 01 | 2,2 m3 |
Máy xúc lật bánh lốp (Excavator) LIUGONG | 01 | 2,1 m3 |
Xe quét đường ISIZU-SLA 5070TSLQL |
01 | |
Máy phát điện (Generator) | 02 | 100KVA-250KVA |
Gàu ngoạm (Grab) Gottwald + Sơn Tùng | 02 | 8 m3 |
Gàu ngoạm (Grab) 5 m3 | 02 | 5 m3 |
Gàu ngoạm (Grab) 3,5 m3 | 01 | 3,5 m3 |
Trạm cân ô tô (Automobile scale) | 02 | 100 T |
Sản lượng thông qua năm 2023 (Cargo throughput in 2023): 3.956.537 MT
Nhập (Import): 124.284 MT. Xuất (Export): 1.561.362 MT.
Nội địa (Domestic): 2.270.891 MT.
Trong đó:
– Hàng bách hóa (General cargo): 0 MT
– Hàng rời/xá (Bulk cargo): 3.929.594 MT
– Hàng lỏng (Liquid cargo): 26.943 MT
Hàng container: 7.092 TEUs
Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Than, cát trắng, clinker, thạch cao. (Coal, silica sand, clinker, material soil,…)
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 614 lượt. Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy):. Bến 1 đạt 95%, Bến 2 đạt 35%
Dự án (Projects) |
Tổng kinh phí (Total investment) |
Kế hoạch thời gian & % thực hiện đến 5/2021 (Implementation schedule & % completion) |
Xây dựng Bến số 2 – Cảng Chân Mây – Giai đoạn 1 (Construction of Berth No.2) | 385 tỷ đồng (VND 865billion) | Hoàn thành vào Quý III/2021, đã thực hiện 90% khối lượng. |
Nạo vét điều chỉnh mở rộng luồng, vũng quay tàu của Bến trong 120m (Dredging of water-front berth channel) |
4.3 tỷ đồng (VND 4.3billion) | Thực hiện trong năm 2021 |
Mạng máy tính (ITC networks): Số máy chủ (servers) các loại 02. Số máy trạm (terminals): 102 máy tính cố định, 11 máy tính xách tay. (102 PCs, 11 laptops)
Các hệ thống CNTT ứng dụng chính trong quản lý, khai thác (Management/operations ITC systems): Hệ thống trang web với phần mềm quản lý đăng ký tàu đến, phần mềm kế toán, phần mềm quản lý văn thư, lưu trữ, phần mềm trạm cân. (Management of terminal facilities (QLKH 1.0), Software of Human resource Administration and Salary (NSCM 1.0) Camera an ninh (Security Camera): hơn 40 camera