Home / LOTUS PORT

LOTUS PORT

1. Name and Address

Tên cảng (Port’s name): CÔNG TY LIÊN DOANH BÔNG SEN                       Mã cảng (Port Code): VN BSE
Tên tiếng Anh (in English): LOTUS JOINT VENTURE COMPANY                  Tên tắt (Abbreviation): Lotus Port
Loại doanh nghiệp (Business status): Liên doanh (Joint Venture Company)
Cơ quan chủ quản (Under): Công ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại Thương (VIETRANS)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 10º41’N – 106º46’E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 10o20’40”N – 107o02’30”E
Trụ sở chính(HQ Address): Số 1A đường Nguyễn Văn Qùy, Phường Phú Thuận, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh (1A Nguyen Van Quy Street, Phu Thuan ward, Dist.7, Ho Chi Minh city)
Điện thoại (Tel): (84.28) 38730.146/147/148          Fax: (84.28) 38730.145
E-mail: lotusportvn@hcm.vnn.vn                              Website: www.lotusport.com

2. Management

Tổng Giám đốc (Director) Mr. Phạm Huy Minh Tel: (84.28) 38730.148 (Ext 123)
Phó TGĐThứ nhất (1stVice Director): Ms NASIROVA ELNURA Tel:
Phó TGĐ (Vice Director): Mr. Nguyễn Phát Khiêm Tel: (84.28) 38730.148 (Ext 105)

3. Access channel

Tổng chiều dài (Total length)      :43 hải lý (nautical miles)
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều không đều (irregular semi-diurnal)
Chênh lệch b/q (Average variation):2.5 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft):12 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximumsize of vessel acceptable):45,000Dwt.

4. Facilities and equipment

Cầu bến (berth facilities):

Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
K17 (Wharf K17)

100 m

-12 m

Bách hóa/Container (General cargo/Container)
K18(Wharf K18)

200 m

-12 m

-nt- (ditto)
Bến sà lan (Barge pier)

120 m

-4 m

-nt- (ditto)

Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area):150,000 m2
Kho (Warehouses): 8,000 m2, trong đó Kho ngoại quan(of which, Customs bonded): 3,300 m2
Bãi (Open storage): 142,000 m2, trong đó Bãi container (of which CY): 100,000m2
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX(Type/Brand)                          Số lượng (No.)      Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
Cẩu Liebherr (Liebherr crane)                                      03                           35 MT
Cẩu Gantry (Gantry crane)                                           03                           40 MT
Cẩu RMG                                                                         03                           40 MT
Xe nâng chụp container (Reach stacker)                    06                           35-45 MT
Xe nâng hàng (Forklift)                                                 25                           2-20 MT
Xe đầu kéo (Tractor)                                                      25                           40 MT

Cân điện tử (Electronic Scale Bridge)                            01                           80 MT

7. Cargo throughput

Sản lượng thông qua năm 2023 (Cargo throughput in 2023): 417,953 MT
Nhập (Import): 1,680 MT. Xuất(Export): 19,762 MT. Nội địa (Domestic): 396,511 MT
-Trong đó gồm hàng container (of which, container): 417,953 MT / 29,647 TEU:
Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports): Sắt thép (Steel): 0 MT; Thiết bị (Equipment): 0 MT; Hàng xe (Automobile): 0 MT; Hàng container (Other): 1,680 MT
Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports): Sắt thép (Steel) : 0 MT; Thiết bị (Equipment): 0; Container: 19,762 MT
Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Container: 396,511 MT, Sắt thép (Steel): 0 MT.
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 45 Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 65%