Tên cảng (Port’s name): CẢNG NAM HẢI ĐÌNH VŨ Mã cảng (Port Code): VNDNH
Tên tiếng Anh (in English): NAM HAI DINH VU PORT JSC Tên tắt (Abbreviation): NDP
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ phần (Joint Stock Company)
Cơ quan chủ quản (Under): Tập đoàn GEMADEPT (GEMADEPT Corporation)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 20°49’N – 106°47’E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 20°39’N – 106°51’E
Trụ sở chính (HQ Address): Km 6, đường ĐìnhVũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, thành phố Hải Phòng, Việt Nam (Km6, Dinh Vu road, Dong Hai 2 ward, Hai An District, Hai Phong City, Vietnam)
Điện thoại (Tel):(+84) 225.200069 Fax: (+84) 225.200068
E-mail: Cs@namhaidvport.com.vn Website: www.namhaidvport.com.vn
HĐQT và Ban Tổng giám đốc: Mrs. Bùi Thị Thu Hương
Giám đốc (Director) Mr. Cao Hồng Phong Tel: 0936 950 639
Tổng chiều dài (Total length) :
Độ sâu luồng (Channel depth): -8.5 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): nhật triều (diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range): 0.4 – 3.6 m Chênh lệch b/q (Average Variation): 3.2m
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 9.7 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 48,000 Dwt.
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
Nam Hai Đình Vũ C1. 225 m -8.5m Container
Nam Hai Đình Vũ C2. 225 m -8.5 m Container
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 140,790 m2
Bãi (Open storage): 110,000 m2, trong đó Bãi container (of which CY): 110,000 m2
Cơ sở phương tiện khác (Others): Các công trình nhà văn phòng, các công trình phụ trợ (Cổng, Xưởng sửa chữa,…),…
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX (Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
Cần cẩu bờ container 05 chiếc 45T; 45 moves/giờ
Cần cẩu giàn bánh lốp 8 chiếc 45T
Xe nâng hàng container 07 chiếc 45T
Total area for cargo: 150,000 m2, including:
Warehouse: 3,000 m2.
Container yard: 120,000 m2 stacking capacity: 12,000 TEUs.
Sản lượng thông qua năm 2022 (Cargo throughput in 2022): 549.000 Teus
– Trong đó gồm hàng container (of which, container): 549.000 Teus
Nhập (Import): 274.460 TEUs; Xuất (Export): 295.586 TEU; Nội địa (Domestic):
Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports): 0 Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports): 0
Hàng nội địa chính (Domestic cargo): 0
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 485 .Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 67%
- Mạng máy tính (ITC networks): Số máy chủ (servers) các loại: 10 máy Số máy trạm (terminals): 60 máy
- Các hệ thống CNTT ứng dụng chính trong quản lý, khai thác (Management/operations ITC systems: CATOS