Tên cảng (Port’s name): CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG QUẢNG BÌNH Mã cảng (Port Code): VN QBH
Tên tiếng Anh (in English): QUANG BINH PORT JOINT-STOCK COMPANY
Tên tắt (Abbreviation): Quang Binh Port
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ phần (Joint-stock Company)
Cơ quan chủ quản (Under): Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (State Capital Investment Corporation – SCIC)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 17°42’10″N – 106°28’18″E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 17°42’27″N – 106°30’30″E
Trụ sở chính (HQ Address): Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình (Thanh Trach commune, Bo Trach district, Quang Binh province)
Điện thoại (Tel): (84.232) 3866441- 3866017 Fax: (84.232) 3866133
E-mail: quangbinhport@gmail.com
Chủ tịch HĐQT (Chairman of the Board of Management): Mr. Lê Hữu Nhân – Tel: (84)91 3258959
Phó Giám Đốc ( Vice Director): Mr. Lương Tùng Lê – Tel: (84)91 2158583
– Vào Cảng Gianh (to Gianh terminal)
Tổng chiều dài (Total length) : 3.8 km
Độ sâu luồng (Channel depth): -1.9 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều (semi-diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range): 1.3 – 1.7 m Chênh lệch b/q (Average variation): 1.5 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 3.3 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 1,600 Dwt (Cấp tàu SB)
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
Cầu tàu số 1 (Wharf No.1) 68 m 4 m Hàng khô (Dry cargoes)
Cầu tàu số 2 (Wharf No.2) 40 m 4 m Hàng khô (Dry cargoes)
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng DT măt bằng cảng (Total port area): 36,365 m2; Kho (Warehouses): 900 m2 ; Bãi (Open storage): 10,000 m2
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX (Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
– Cần trục bánh lốp KC-5363A (Rubber-tyred crane) 01 25 MT
– Cần trục bánh lốp KC-4561A (Rubber-tyred crane) 03 16 MT
– Máy đào bánh xích Sumitomo (Crawler excavator) 01 1.6 m3
– Ngoạm hàng rời (Grab) 04 1.5 m3
– Cân oto điện tử (Electronic scale bridge) 01 60 MT
– Máy xúc lật Yamar Y10W-1 01 0.3 m3
Sản lượng thông qua năm 2022 (Cargo throughput in 2022): 87,878 MT
Nội địa (Domestic): 87,878 MT
– Hàng rời/xá (Bulk cargo): 87,878 MT.
Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Cát xây dựng : 87,878 MT
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 51 Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 30%
Dự án (Projects) | Tổng kinh phí (Total investment) | Kế hoạch thời gian & % thực hiện (Implementation schedule & % completion) |
Giai đoạn II | 50 tỷ VNĐ | 2020 – 2025 |
Bốc xếp, giao nhận, bảo quản hàng hóa, vận tải hành khách, đại lý hàng hải, sửa chữa phương tiện vận tải, dịch vụ tư vấn và giới thiệu việc làm trong và ngoài nước (Cargo handling, tallying and warehousing, Passenger trasport services, Shipping agency, Repairs of transportation means, Counceling and employment services domestic and overseas).