Tên cảng (Port’s name): CẢNG RAU QUẢ Mã cảng (Port Code): VN RQU
Tên tiếng Anh (in English): RAU QUA PORT
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ phần (Joint Stock Company)
Cơ quan chủ quản (Under): Công ty Cổ phần Cảng Rau Quả (VEGEPORT J.S. Co.)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 10o44’N – 106o44’E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 10o20’N – 107o03’E
Trụ sở chính (HQ Address): Số 01 Nguyễn Văn Quỳ, phường Phú Thuận, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh (1 Nguyen Van Quy street, Phu Thuan ward, district 7, Ho Chi Minh city)
Điện thoại (Tel): (84.28)3773 1121 – 3773 1738 Fax: (84.28) 3873 3342
Giám đốc (Director): Mr. Phạm Ngọc Quỳnh Tel: (84.28) 3773 1121; (84)902 428799
Phó GĐ (Vice Director): Mr. Đặng Vĩnh Hùng Tel: (84.28)3973 0095; (84)906 360988
– Khai thác (Operations): Mrs. Đỗ Thị Dung Tel: 0907 789520
Tổng chiều dài (Total length) : 40 hải lý (nautical miles)
Độ sâu luồng (Channel depth): -12.5 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều (semi-diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range): 0.5 m – 4.0 m Chênh lệch b/q (Average variation): 2.6 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): -10 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 20,000Dwt.
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
K16 222 m -11.5 m Bách hóa, Hàng rời, Bao
(General, Bagged, Bulk cargo)
Kho bãi (Storage facilities):
Kho (Warehouses): 18,053.240 m2
Bãi (Open storage): 27,263.800 m2
Sản lượng thông qua năm 2022 (Cargo throughput in 2022): 146,670.00 MT
Nhập (Import): 136,350.00 MT. Xuất (Export): 10,320.00MT. Nội địa (Domestic): .00 MT
– Hàng bách hóa (General cargo): 146,670.00 MT .
Mặt hàng chính (Major imports)
+ Sắt : 124,330.00 MT
+ Thiết bị/xe : 22,340.00 MT
+ Hàng khác : 0 MT
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 94 .Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): ..%