Home / SAIGON-HIEP PHUOC PORT

SAIGON-HIEP PHUOC PORT

1. Port’s name & contact address

Tên cảng (Port’s name) : CÔNG TY CP CẢNG SÀI GÒN-HIỆP PHƯỚC (SAIGON-HIEP PHUOC PORT)
Tên tiếng Anh (in English): Sai Gon – Hiep Phuoc Joint Stock Co. Tên tắt (Abbreviation): SPH
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates) : 1036’32″93N – 10646’01”35E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding position): 1020’N – 10703’E
Trụ sở chính (HQ Address): Tòa nhà Cảng Sài Gòn, số 3 Nguyễn Tất Thành, Quận 4, Tp.HCM (Saigon Port Building, 3 Nguyen Tat Thanh street, district 4, Ho Chí Minh city).
Điện Thoại (Tel): (84.8) 39432454 Fax (Fax): (84.8) 39432457
E-mail: saigonporthiepphuoc@gmail.com Website : www.saigonhiepphuoc.com
Email; vphthanh@gmail.com

2. Management

Tổng giám đốc (General Director) : Mr. Lê Văn Hóa Tel: (84) 091 8172791 – Email: hoalv@saigonport.vn
Phó Tổng giám đốc (Deputy General Director) : Mr. Nguyễn Anh Hào Tel : + 84 944787755
Email Address : hao.bpt@saigonport.vn
Kế toán Trưởng : Ms. Ngô Ngân Hà
Tel: (84) 093.1303986 – Email : hann.ttp@gmail.com

3. Access channel

Tổng chiều dài (Total length) : 54 Km
Độ sâu luồng (Channel depth): -9.5 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): bán nhật triều không đều (irregular semi-diurnal)

4. Facilities and equipment

Cầu bến (berth facilities): Cầu cảng có chiều dài 800m, rộng 60m; với 03 cầu dẫn (chiều dài 86,5m, rộng 20m); và các bến sà lan tiếp nhận tàu chở hàng tổng hợp, container có trọng tải đến 50.000DWT giảm tải ( với mớn nước ≤10,5m);

 

 

Tên/Số hiệu (Name/No.)

Dài (Length) Sâu (Depth alongside)

 

Loại tàu/Hàng (Vessel/Cargo)

CTSG 01-02-03

Cạp (Grab)

800 m -10.5 m Tàu hàng tổng hợp (Conventional vessel). Tàu khách, tàu Container

     Kho bãi (Storage facilities):

Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 36 ha

Kho (Warehouses):  02 kho có diện tích 9.000m2 (kho hàng rời 5000m2, kho hàng tổng hợp 4000m2).

Bãi (Open storage): 19.8 ha gồm bãi container (3,323ha) và bãi hàng tổng hợp (14,327 ha)

Nhà văn phòng điều hành 03 tầng : 675m2)

 

Thiết bị chính (Major equipment):

Loại/hãng SX (Type/Brand)                         Số lượng (No.)             Sức nâng/tải/công suất (Capacity)

– Cần LIEBHERR CBG 30/28 LIT                          03                                           30 T

(Shore crane)

– Cạp (Grab)                                                                 06                                           15-20 m3

– Hóp (Hopper)                                                            03                                           80 m3

5. Cargo throughput

Sản lượng thông qua cầu cảng năm 2022; 2023 (Cargo throughput in 2022;2023):
Năm 2022: 43.843 T
Năm 2023: 130.898 T

6. Main services