Information Services
  Relevant Authorities
  Useful Addresses
  Service Routes
  Shipping Schedule
  Cargo Tracking
  EDI
  Consultancy
  Capacties
  Statistic
Infrastructure
  Master Plans
  Major Projects
  Major road / Rail Links
 
 
 
2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015

SUMMARY OF THROUGHPUT
2005

 

No.

 

Ports'name

 Vessels

Cargo throughput (x 1.000 MT)

Calls

Tons

Import

Export

Domestic

TEUs

MIỀN BẮC (NORTH)

5,071

30,563

7,145

14,471

8,947

654,640

1

Quảng Ninh

335

3,185

1,059

975

1,151

118,637

2

Cẩm Phả

1,128

12,903

 

11,159

1,744

 

3

Hải Phòng

2,430

10,511

5,370

1,911

3,230

398,300

4

Đoạn Xá

178

1,428

271

210

947

75,264

5

Vật Cách

689

1,150

5

 

1,145

 

6

Cửa cấm

210

380

130

 

250

7,000

7

Transvina

101

1,006

310

216

480

55,439

MIỀN TRUNG (CENTRAL)

6,780

10,754

1,634

3,527

5,593

86,771

1

Thanh Hóa

915

1,076

 

15

1,061

 

2

Nghệ Tĩnh

859

1,250

50

380

820

2,000

3

Hà Tĩnh

126

425

79

286

60

 

4

Quảng Bình

117

59

 

16

43

 

5

Cửa Việt

139

45

11

11

23

 

6

Thuận An

320

250

5

73

172

 

7

Chân Mây

150

402

15

200

187

 

8

Đà Nẵng

1,290

2,256

779

595

882

32,343

9

9 Sông Hàn

0

 

 

 

 

 

10

Hải Sơn

64

80

 

 

80

1,805

11

Nguyễn Văn Trỗi

317

225

4

4

217

 

12

Kỳ Hà

75

125

 

30

95

 

13

Kỳ Hà-Quảng Nam

100

105

10

80

15

 

14

Quy Nhơn

1,032

2,450

666

1,077

707

41,967

15

Thị Nại

450

412

 

50

362

 

16

Nha Trang

497

671

15

110

546

8,656

17

Ba Ngòi

329

923

 

600

323

 

MIỀN NAM (SOUTH)

8,093

43,997

23,917

11,350

8,730

1,552,137

1 

Bến Đầm-Côn Đảo VT

*221

204

 

 

204

 

2 

Thương Cảng Vũng Tàu

472

275

22

45

208

 

3 

Phú Mỹ

401

2,267

1,794

23

450

 

4 

Đồng Nai

760

1,612

763

35

814

 

5 

Xăng Dầu Cát lái

92

1,208

1,208

 

 

 

6 

Saigon Petro

180

1,039

1,039

 

 

 

7 

Tân Cảng Sài Gòn

1,544

14,570

6,330

7,604

636

1,056,000

8 

Sài Gòn

1,843

**10,744

4,965

2,549

3,230

284,506

9 

Tân Thuận Đông

84

304

300

 

4

 

10 

Bến Nghé

919

3,384

1,468

454

1,462

163,810

11 

Rau Quả

221

869

373

375

121

 

12 

Bông Sen (Lotus)

308

800

700

100

 

21,000

13 

Xăng Dầu Nhà Bè

345

4,012

4,012

 

 

 

14 

Mỹ Tho

117

173

14

1

158

 

15 

Đồng Tháp

43

129

15

 

114

 

16 

Vĩnh Long

77

161

17

2

142

 

17 

Cần Thơ

210

1,145

538

55

552

18,370

18 

Trà Nóc-Cần Thơ

61

389

68

46

???

651

19 

Mỹ Thới

195

712

288

46

378

7,800

 

TỔNG CỘNG (TOTAL)

19,944

85,314

32,696

29,348

23,270

2,293,548

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Home | Members | Organization Profile | Information Service | Standard | Regulations
| Jobs & Training | Refreshing Pictures | Maritime Terms | Forum | Email