Information Services
  Relevant Authorities
  Useful Addresses
  Service Routes
  Shipping Schedule
  Cargo Tracking
  EDI
  Consultancy
  Capacties
  Statistic
Infrastructure
  Master Plans
  Major Projects
  Major road / Rail Links
 
 
 
2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015

SUMMARY OF THROUGHPUT
2015

 

No.

 

Ports'name

Vessels

Cargo throughput (x 1.000 MT)

Calls

Tons

Import

Export

Domestic

TEUs

MIỀN BẮC 6.463 67.741 28.606 15.037 24.099 2.901.863
1 Quảng Ninh 391 6.332 3.074 1.441 1.817  
2 CICT 3 26     26 1.736
3 Cẩm Phả 1.200 8.547   646 7.901  
4 Cảng dầu B12   3.776 3.776      
5 Hải Phòng 2.694 23.749 12.249 5.822 5.678 1.019.967
6 Đoạn Xá 374 4.441 2.291 1.089 1.062 235.070
7 Vật cách 905 1.687 68   1.619  
8 Cửa Cấm Hải Phòng 134 501 65 4 432  
9 Transvina 174 1.355 205 124 1026 113.086
10 Đình Vũ 588 6.866 3.334 3.302 230 628.697
11 PTSC Đình Vũ 272 2.422 1.028 728 666 238.050
12 Nam Hải Đình Vũ 505 5.573 2.366 1.675 1.532 464.390
13 Tân Cảng 128 - Hải Phòng 283 2.466 150 206 2.110 200.867
MIỀN TRUNG 7.993 28.813 3.741 13.431 11.640 408.296
1 Thanh Hoá 472 450   20 430  
2 Nghệ Tĩnh 1.050 3.076 159 1.246 1.671 55.543
3 Vũng áng Việt Lào 443 2.317 250 1.319 748  
4 Quảng Bình 137 162              162  
5 Cửa Việt 281 210   56 153  
6 Thuận An 129 125   9 116  
7 Chân Mây 417 2.172 95 1.274 804  
8 Đà Nẵng 852 6.406 1.902 2.421 2.082 258.000
9 Hải Sơn 220 160 19   141  
10 Kỳ Hà 380              380  
11 Kỳ Hà - Quảng Nam   206     206  
12 PTSC Quảng Ngãi 275 1.700 80 1.520 100  
13 Quy Nhơn 1.579 7.588 1.177 4.836 1.576 94.753
14 Thị Nại 700 1.024   21 1.003  
15 Vũng Rô 406 514     514  
16 Nha Trang 386 774   19 755  
17 Cam Ranh 646 1.550 60 690 800  
MIỀN NAM 14.535 136.992 47.974 38.688 50.007 7.779.398
  TP. HCM + ĐỒNG NAI 10.170 89.850 27.600 23.854 38.074 5.882.292
1 Đồng Nai 1.703 3.783 826 537 2.097 336.246
2 Long Thành 277 233 24   209  
3 Biình Dương 70 1.080 0 0 1.080 158.680
4 Saigon Petro 150 800 800      
5 Tân Cảng Sài Gòn (CL+HP) 3.533 51.494 11.408 18.432 21.654 3.817.971
6 Sài Gòn 1.498 10.260 4.779 460 5.020 325.112
7 Tân Thuận Đông 88 238 237 0 1  
8 Bến Nghe 579 5.267 2.322 33 2.913 178.548
9 VICT 863 7.273 1.611 2.603 3.059 631.331
11 Bông Sen (Lotus) 339 1.515 811 66 638 56.408
10 Rau quả 126 166 147 20    
12 SPCT 415 2.129 389 1.052 689 242.369
13 Tân Cảng Hiệp Phước 185 1.563 346 559 657 135.627
14 Sài Gòn Hiệp Phước 30 149   91 58  
15 Xăng dầu Nhà Bè 314 3.900 3.900      
  BÀ RỊA -VŨNG TÀU 2.536 39.112 20.133 14.277 4.701 1.807.348
1 Phú Mỹ 367 5.143 3.782 287 1.074  
2 SITV  421 2.170 1.445 524 202  
3 SP-PSA 97 1.164     1.164 2.303
4 TCCT            
5 TCIT 383 14.688 6.607 8.081   979.221
6 Interflour Cái Mép 93 3.431 3.421 10    
7 CMIT 271 8.697 4.226 4.471   724.768
8 TCTT (ODA) 37 1.195 478 717   99.576
9 SSIT 52 1.800     1.800  
10 Xăng dầu Petec Cái Mép 49 264 161 14 88  
11 Thương Cảng Vũng tàu 381 179 3 1 174  
12 PVC-MS 31 13 7   7  
13 PV Shipyard 0 3 3      
14 Phú Đông 16 172   172    
15 Đông Xuyên 66 17     17 1.480
16 Bến Đầm  272 176     176  
  ĐB SÔNG CỬU LONG 1.829 8.029 241 557 7.232 89.758
1 An Giang (Mỹ Thới) 705 2.827 64 432 2.331 38.945
2 Đồng Tháp (TC Sa Đéc) 42 287     287 10.457
3 Mỹ Tho 318 466 54   413  
4 Viĩnh Long 52 350     350  
5 Bình Minh 0 30   30  
6 Cần Thơ 549 2.934 123 95 2.716 25.649
7 Trà Nóc Cần Thơ 128 919   30 889 14.707
8 CN Tàu Thủy VT Cần Thơ 0 93     93  
9 Năm Căn 0 22     22  
10 Bảo Mai 35 100     100  
  TỔNG CỘNG 28.991 233.546 80.321 67.156 85.746 11.089.557

 

 

Home | Members | Organization Profile | Information Service | Standard | Regulations
| Jobs & Training | Refreshing Pictures | Maritime Terms | Forum | Email