Information Services
  Relevant Authorities
  Useful Addresses
  Service Routes
  Shipping Schedule
  Cargo Tracking
  EDI
  Consultancy
  Capacties
  Statistic
Infrastructure
  Master Plans
  Major Projects
  Major road / Rail Links
 
 
 
2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015

SUMMARY OF THROUGHPUT
2007

 

No.

 

Ports'name

 Vessels

Cargo throughput (x 1.000 MT)

Calls

Tons

Import

Export

Domestic

TEUs

MIỀN BẮC (NORTH)

7,028

46,877

11,827

23,483

11,567

1,075,658

1

Quảng Ninh

378

2,805

832

1,562

411

34,481

2

Cẩm Phả

2,014

20,349

0

17,895

2,454

 

3

Cảng dầu B12

118

3,224

3,195

29

 

 

4

Hải Phòng

2,452

12,301

6,218

2,684

3,399

683,689

5

Đoạn Xá

240

2,300

480

300

1,520

120,000

6

Vật Cách

997

1,650

3

12

1,635

 

7

Cửa cấm

490

463

52

48

363

 

8

Transvina

154

1,804

710

709

385

106,288

9

Đình Vũ

185

1,981

337

244

1,400

131,200

MIỀN TRUNG (CENTRAL)

8,727

15,099

1,540

6,037

7,522

128,954

1

Thanh Hóa

1,140

1,750

6

262

1,482

 

2

Nghệ Tĩnh

907

1,380

50

450

880

 

3

Hà Tĩnh

371

964

2

523

439

 

4

Quảng Bình

150

103

1

9

93

 

5

Vinashin-Cửa Việt

226

84

23

34

27

 

6

Thuận An

130

90

1

29

60

 

7

Chân Mây

220

800

100

400

300

 

8

Đà Nẵng

1,505

2,737

489

1,241

1,007

53,372

9

9 Sông Hàn

0

0

0

0

0

 

10

Hải Sơn

100

100

5

0

95

4,200

11

Nguyễn Văn Trỗi

308

211

14

0

197

 

12

Kỳ Hà

434

210

0

50

160

 

13

Kỳ Hà-Quảng Nam

317

530

10

350

170

5,000

14

Quy Nhơn

1,264

3,209

828

1,603

778

61,826

15

Thị Nại

577

562

6

135

421

 

16

Nha Trang

681

1,228

5

253

970

4,556

17

Ba Ngòi

397

1,141

0

698

443

 

MIỀN NAM (SOUTH)

11,075

72,013

36,662

22,581

12,770

3,082,728

1

Bến Đầm-Côn Đảo VT

314*

224

0

0

224

 

2

Thương Cảng Vũng Tàu

524

643

35

272

336

 

3

Phú Mỹ

370

3,002

2,299

71

632

 

4

Đồng Nai

775

2,922

880

974

1,068

 

5

Bình Dương

720

552

249

278

25

72,033

6

Xăng Dầu Cát Lái

90

1,100

1,100

0

0

 

7

Saigon Petro

157

810

810

0

0

 

8

Tân Cảng Sài Gòn

2,045

25,600

12,660

12,540

400

1,800,000

9

Sài Gòn

2,004

13,618

7,307

2,114

4,197

350,418

10

Tân Thuận Đông

148

531

444

1

86

 

11

Bến Nghé

760

4,060

998

181

2,881

218,004

12

VICT

1,220

8,580

4,154

4,426

0

571,998

13

Rau Quả

192

485

250

188

47

 

14

Bông Sen (Lotus)

411

1,200

1,130

50

20

24,000

15

Xăng Dầu Nhà Bè

200

3,900

3,900

0

0

 

16

Mỹ Tho

162

322

21

64

237

 

17

Đồng Tháp

33

184

25

0

159

 

18

Vĩnh Long

91

187

14

2

171

 

19

Bình Minh

12

190

0

0

190

 

20

Cần Thơ

271

1,306

211

413

682

21,132

21

Trà Nóc-Cần Thơ

161

710

40

93

577

544

22

Cái Cui

102

534

0

387

147

 

23

Mỹ Thới

313

1,353

135

527

691

24,599

 

TỔNG CỘNG (TOTAL)

26,830

133,989

50,029

52,101

31,859

4,287,340

 

 

 

 

 

 

 

Home | Members | Organization Profile | Information Service | Standard | Regulations
| Jobs & Training | Refreshing Pictures | Maritime Terms | Forum | Email